Đọc nhanh: 超声波 (siêu thanh ba). Ý nghĩa là: sóng siêu âm (ultrasonic).
超声波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng siêu âm (ultrasonic)
超过人能听到的最高频 (2万赫兹) 的声波超声波沿直线传播,有方向性,并能反射回来,对物体有破坏性广泛应用在各技术部门,如金属探伤、航海探测以及医疗上诊断、治疗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超声波
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 声波 是 根据 其 振幅 来 测量 的
- Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
波›
超›