Đọc nhanh: 超声 (siêu thanh). Ý nghĩa là: siêu âm; siêu thanh. Ví dụ : - 超声显示胎儿轻度水肿 Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
超声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu âm; siêu thanh
与声具有相同的物理性质但频率高于人耳听力范围的波动现象
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
超›