Đọc nhanh: B型超声 (hình siêu thanh). Ý nghĩa là: siêu âm loại B.
B型超声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu âm loại B
type-B ultrasound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến B型超声
- 一声 呼哨
- tiếng huýt
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 我 只 看到 ... 超炫 的 厢型 车 !
- Bởi vì tất cả những gì tôi có thể thấy là chiếc xe tải bitchen này!
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 他 的 血型 是 B 型
- Nhóm B là nhóm máu của anh ấy.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
声›
超›