Đọc nhanh: 超前意识 (siêu tiền ý thức). Ý nghĩa là: tầm nhìn xa.
超前意识 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầm nhìn xa
foresight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超前意识
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 他 在 意外 中 失去 了 意识
- Anh ấy bất tỉnh nhân sự sau vụ tai nạn.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 他 悟性 差 没有 意识 到 存在 的 危险
- Anh ấy thiếu sự nhạy bén, không nhận thức được những nguy hiểm tồn tại.
- 他 的 自我意识 很强
- Ý thức bản thân của anh ấy rất mạnh mẽ.
- 他 意识 到 自己 的 偏差 了
- Anh ấy nhận ra sự sai lệch của mình.
- 他 意识 到 自己 的 错误
- Anh ta đã nhận ra lỗi của mình.
- 他 意识 到 了 自己 的 错误
- Anh ấy đã nhận ra lỗi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
意›
识›
超›