起动钮 qǐdòng niǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khởi động nữu】

Đọc nhanh: 起动钮 (khởi động nữu). Ý nghĩa là: bật công tắc, nút khởi động.

Ý Nghĩa của "起动钮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

起动钮 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bật công tắc

on switch

✪ 2. nút khởi động

starter button

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起动钮

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén shuō zhe shuō zhe jiù 动起 dòngqǐ 手来 shǒulái le

    - hai người nói một hồi liền đánh nhau.

  • volume volume

    - 激动 jīdòng tiào le 起来 qǐlai

    - Anh nhảy cẫng lên phấn khởi.

  • volume volume

    - 劳动 láodòng de 号子声 hàozǐshēng 机器 jīqì de 隆隆声 lónglóngshēng 搀杂在 chānzázài 一起 yìqǐ

    - tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 一切 yīqiè 知识 zhīshí 无不 wúbù 起源于 qǐyuányú 劳动 láodòng

    - trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.

  • volume volume

    - 激动 jīdòng 唱起来 chàngqǐlai

    - Anh ấy kích động hét lên.

  • volume volume

    - 发起 fāqǐ le 一项 yīxiàng 活动 huódòng

    - Anh ta khởi xướng một hoạt động.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi zài 学校 xuéxiào 引起 yǐnqǐ le 轰动 hōngdòng

    - Hành vi của anh ấy đã gây xôn xao trong trường học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNG (重金弓土)
    • Bảng mã:U+94AE
    • Tần suất sử dụng:Cao