Đọc nhanh: 起造员 (khởi tạo viên). Ý nghĩa là: người soạn thảo.
起造员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người soạn thảo
draftsman; draughtsman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起造员
- 植树造林 活动 已 在 全国 开展 起来
- Hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 讲解员 给 观众 解说 新式 拖拉机 的 构造 和 效能
- người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
- 人民 起来 造反 了
- Người dân đã nổi dậy phản đối.
- 社员 们 起早贪黑 地往 田里 送粪
- các xã viên thức khuya dậy sớm bón phân cho đồng ruộng.
- 运动员 们 齐聚 在 起点
- Các vận động viên đang tập trung tại vạch xuất phát.
- 近年 兴起 的 肉 狗 养殖 热潮 由于 一些 农民 盲目 跟风 造成 损失
- Những năm gần đây, việc chăn nuôi chó thịt bùng phát gây thua lỗ do một số người chăn nuôi chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
- 我们 一起 造个 小船
- Chúng ta cùng nhau chế tạo một chiếc thuyền nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
起›
造›