Đọc nhanh: 录像钮 (lục tượng nữu). Ý nghĩa là: Nút ghi hình.
录像钮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút ghi hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录像钮
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 这 段 影像 已录 好
- Đoạn hình ảnh này đã được ghi xong.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 你 上 回 看到 录像带 是 哪个 年代 了
- Lần cuối cùng bạn nhìn thấy một trong những thứ này là khi nào?
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
录›
钮›