Đọc nhanh: 起云剂 (khởi vân tễ). Ý nghĩa là: đại lý đóng cục, chất nhũ hóa.
起云剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại lý đóng cục
clouding agent
✪ 2. chất nhũ hóa
emulsifier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起云剂
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 风起云涌 , 雷电交加
- gió giục mây vần, sấm ran chớp giật.
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 美丽 的 风筝 在 万里无云 的 天空 中 翩翩起舞
- Những con diều xinh đẹp nhẹ nhàng nhảy múa trên bầu trời không một gợn mây.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
剂›
起›