Đọc nhanh: 起扑杆 (khởi phốc can). Ý nghĩa là: chipper (chơi gôn).
起扑杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chipper (chơi gôn)
chipper (golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起扑杆
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 他 把 旗杆 竖 了 起来
- Anh ấy dựng cột cờ lên.
- 扑棱 一声 , 飞 起 一只 小鸟
- phạch một cái, con chim nhỏ bay vút lên.
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
杆›
起›