Đọc nhanh: 赵述岛 (triệu thuật đảo). Ý nghĩa là: Đảo Cây.
✪ 1. Đảo Cây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵述岛
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 他们 诵述 了 历史 事件
- Họ kể lại sự kiện lịch sử.
- 他 写 了 一篇 自述
- anh ấy viết một bài tự thuật.
- 他 准确 陈述 情况
- Anh ấy trình bày chính xác tình hình.
- 他 叙述 了 事故 发生 的 过程
- Anh ấy kể lại quá trình xảy ra tai nạn.
- 他 叙述 了 他 如何 从 13 岁 起 就 给 人 扛活
- Anh ấy đã kể về cách mà từ khi 13 tuổi, anh ấy đã phải đảm đương công việc nặng nhọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
赵›
述›