Đọc nhanh: 永兴岛 (vĩnh hưng đảo). Ý nghĩa là: Đảo Phú Lâm.
永兴岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Phú Lâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永兴岛
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 事业 兴盛
- sự nghiệp thịnh vượng
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 久别重逢 , 自 是 高兴
- lâu ngày gặp lại tất nhiên là vui mừng.
- 永 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy giáo Vĩnh, rất vui khi được gặp thầy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
岛›
永›