Đọc nhanh: 璧赵 (bích triệu). Ý nghĩa là: hoàn trả nguyên vẹn.
璧赵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn trả nguyên vẹn
将物品完整无损地归还原主
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璧赵
- 早安 , 赵老师
- Buổi sáng tốt lành, thầy Triệu.
- 邻近 的 一家 姓 赵 的 搬走 了
- gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi.
- 赵大夫 瞧 肝炎 很 有 办法
- Bác sĩ Triệu chữa bệnh viêm gan rất giỏi..
- 赵姓 在 本地 常见
- Họ Triệu phổ biến ở địa phương này.
- 赵氏 企业 有名气
- Doanh nghiệp họ Triệu có danh tiếng.
- 赵妈 做事 很 利落
- Bà Triệu làm việc rất nhanh nhẹn.
- 赵国 是 一个 实力 较强 的 诸侯国
- Nước Triệu là một nước chư hầu hùng mạnh.
- 赵构 认为 岳飞 功高盖主 无动于衷
- Triệu Cao cho rằng quyền lực của Nhạc Phi rất cao và ông ta tỏ ra thờ ơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
璧›
赵›