Đọc nhanh: 赵薇 (triệu vi). Ý nghĩa là: Zhao Wei hay Vicky Zhao (1976-), ngôi sao điện ảnh Trung Quốc.
赵薇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhao Wei hay Vicky Zhao (1976-), ngôi sao điện ảnh Trung Quốc
Zhao Wei or Vicky Zhao (1976-), Chinese film star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵薇
- 邻近 的 一家 姓 赵 的 搬走 了
- gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi.
- 赵大夫 瞧 肝炎 很 有 办法
- Bác sĩ Triệu chữa bệnh viêm gan rất giỏi..
- 薇 是 一种 美丽 的 植物
- Đậu Hà Lan dại là một loại thực vật xinh đẹp.
- 赵姓 在 本地 常见
- Họ Triệu phổ biến ở địa phương này.
- 赵妈 做事 很 利落
- Bà Triệu làm việc rất nhanh nhẹn.
- 我 被 赵老师 罚站
- Tôi bị thầy Triệu phạt đứng.
- 赵国 是 一个 实力 较强 的 诸侯国
- Nước Triệu là một nước chư hầu hùng mạnh.
- 许多 花 属于 蔷薇 目
- Nhiều loài hoa thuộc về bộ hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
薇›
赵›