Đọc nhanh: 渡桥 (độ kiều). Ý nghĩa là: cầu tạm.
渡桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu tạm
临时架在河上供通行的桥架设渡桥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渡桥
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他们 已 建设 了 这座 大桥
- Họ đã xây dựng cây cầu này.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
- 他们 在 河上 架设 了 一座 桥
- Họ đã dựng một cây cầu trên sông.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
渡›