搭桥 dāqiáo
volume volume

Từ hán việt: 【đáp kiều】

Đọc nhanh: 搭桥 (đáp kiều). Ý nghĩa là: bắc cầu; làm cầu, giới thiệu; làm mối, nối mạch máu. Ví dụ : - 逢山开路遇水搭桥。 gặp núi mở đường, gặp sông bắc cầu.. - 牵线搭桥 làm mối; giới thiệu. - 心脏搭桥手术。 phẫu thuật nối mạch máu tim.

Ý Nghĩa của "搭桥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搭桥 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bắc cầu; làm cầu

架桥

Ví dụ:
  • volume volume

    - 逢山开路 féngshānkāilù 遇水 yùshuǐ 搭桥 dāqiáo

    - gặp núi mở đường, gặp sông bắc cầu.

✪ 2. giới thiệu; làm mối

比喻撮合;介绍

Ví dụ:
  • volume volume

    - 牵线搭桥 qiānxiàndāqiáo

    - làm mối; giới thiệu

✪ 3. nối mạch máu

用病人自身的一段血管接在阻塞部位的两端,使血流畅通

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心脏 xīnzàng 搭桥 dāqiáo 手术 shǒushù

    - phẫu thuật nối mạch máu tim.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭桥

  • volume volume

    - 心脏 xīnzàng 搭桥 dāqiáo 手术 shǒushù

    - phẫu thuật nối mạch máu tim.

  • volume volume

    - 搭桥 dāqiáo

    - Bắc cầu

  • volume volume

    - 牵线搭桥 qiānxiàndāqiáo

    - làm mối; giới thiệu

  • volume volume

    - 书柜 shūguì 已经 yǐjīng zǒu le

    - Đã khiêng cái tủ sách đi rồi.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò qiáo 很快 hěnkuài

    - Cây cầu này được xây dựng rất nhanh.

  • volume volume

    - 逢山开路 féngshānkāilù 遇水 yùshuǐ 搭桥 dāqiáo

    - gặp núi mở đường, gặp sông bắc cầu.

  • volume volume

    - cóng qiáo shàng 跳入 tiàorù 水中 shuǐzhōng 抢救 qiǎngjiù 溺水 nìshuǐ 儿童 értóng

    - Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.

  • volume volume

    - 进城 jìnchéng 何不 hébù de chē 一同 yītóng ne

    - Anh ấy cũng vào thành, sao anh không quá giang anh ấy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tà
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTOR (手廿人口)
    • Bảng mã:U+642D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Cao , Khiêu , Kiều
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHKL (木竹大中)
    • Bảng mã:U+6865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao