Đọc nhanh: 便桥 (tiện kiều). Ý nghĩa là: cầu tạm.
便桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu tạm
临时架设的简便的桥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便桥
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不要 随便 咒人
- Không được tùy tiện nguyền rủa người khác.
- 不要 随便 委屈 了 别人
- Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 桥 修建 好 了 , 交通 更 方便 了
- Cây cầu đã được xây dựng xong, giao thông thuận tiện hơn.
- 这座 桥 方便 了 这里 的 行人
- Cây cầu này làm thuận lợi cho người đi bộ ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
桥›