Đọc nhanh: 走背字儿 (tẩu bội tự nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 走 背 字.
走背字儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 走 背 字
erhua variant of 走背字 [zǒu bèi zì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走背字儿
- 他 的 字 写 得 不成 个儿
- chữ nó viết chẳng thành hình thành thù gì cả.
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 他 走时 留 了 一个 字条 儿
- Khi anh ấy đi có để lại một mảnh giấy ghi chú.
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 他 接到 电报 , 跟 手儿 搭 上 汽车 走 了
- anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.
- 他 一 骗腿 儿 跳 上 自行车 就 走 了
- anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.
- 他 走 了 一会儿 就 累 了
- Anh ấy đi một lúc thì mệt.
- 他 临走 的 时候 留下 个活 话儿 , 说 也许 下个月 能 回来
- trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
字›
背›
走›