Đọc nhanh: 脏字儿 (tạng tự nhi). Ý nghĩa là: chữ thô tục.
脏字儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ thô tục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏字儿
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 说话 别带 脏字 儿
- trò chuyện không nên dùng lời thô tục.
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ lấy việc viết chữ, vẽ tranh làm trò tiêu khiển.
- 她 才 说 了 两个 字 , 话 便 哽塞 在 嗓子眼儿 里 了
- cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.
- 你 从 哪儿 回来 的 啊 怎么 衣服 脏兮兮 的 呢
- Con mới đi đâu về mà quần áo lại “lấm như trâu đầm” thế kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
字›
脏›