Đọc nhanh: 走门 (tẩu môn). Ý nghĩa là: Cửa đi.
走门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa đi
走门,读音zǒu mén,汉语词语,意思是用送礼、说情等方式向有权势者巴结、钻营,以谋求私利。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走门
- 他 走近 那 扇门
- Anh ấy đến gần cửa.
- 你 堵 着 门 , 叫 别人 怎么 走哇
- Anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi được?
- 我们 从 后门 走 吧 !
- Chúng ta đi từ cửa sau nhé!
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 他 猫 着 腰 从 门下 走过
- Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.
- 他 一 走出 门 , 就 开始 下雨 了
- Anh ấy vừa ra khỏi cửa, trời đã bắt đầu mưa.
- 于是 她 走开 了 , 我 把门 打开 , 走进 了 起 坐间
- Vậy là cô ấy bỏ đi, tôi mở cửa bước vào phòng khách ngồi.
- 他 走进 房间 , 跟着 关门
- Anh ấy bước vào phòng, tiếp theo đóng cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
走›
门›