Đọc nhanh: 走私分子 (tẩu tư phân tử). Ý nghĩa là: Kẻ buôn lậu.
走私分子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẻ buôn lậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走私分子
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不法分子
- phần tử phạm pháp
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 对 孩子 太过分
- Đừng đối xử quá đáng với con cái.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 中坚 分子
- phần tử trung kiên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
子›
私›
走›