走神儿 zǒushén er
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu thần nhi】

Đọc nhanh: 走神儿 (tẩu thần nhi). Ý nghĩa là: phân tâm; không tập trung; không chú ý; lơ là. Ví dụ : - 开车可不能走神儿。 khi lái xe không được phân tâm

Ý Nghĩa của "走神儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

走神儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân tâm; không tập trung; không chú ý; lơ là

精神不集中,注意力分散

Ví dụ:
  • volume volume

    - 开车 kāichē 不能 bùnéng 走神儿 zǒushéner

    - khi lái xe không được phân tâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走神儿

  • volume volume

    - shuō zhe shuō zhe jiù zǒu le 板儿 bǎnér

    - anh ấy nói lạc đề rồi.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 眼神儿 yǎnshénér 不好 bùhǎo shàng 下楼 xiàlóu dōu yào 摸索 mōsuo zhe zǒu

    - Thị lực của ông nội không tốt và ông phải mò mẫm đường đi lên xuống cầu thang.

  • volume volume

    - 开车 kāichē 不能 bùnéng 走神儿 zǒushéner

    - khi lái xe không được phân tâm

  • volume volume

    - 骗腿 piàntuǐ ér tiào shàng 自行车 zìxíngchē jiù zǒu le

    - anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái zǒu le 神儿 shénér méi 听见 tīngjiàn shuō 什么 shénme

    - mới không tập trung mà đã không nghe anh ấy nói gì rồi.

  • volume volume

    - 神色 shénsè 慌张 huāngzhāng 走进 zǒujìn le 教室 jiàoshì

    - Anh ấy bước vào lớp học với vẻ mặt hoảng hốt.

  • volume volume

    - 走路 zǒulù dōu dài zhe shén

    - Anh ấy đi bộ cũng có thần khí.

  • volume volume

    - 临走 línzǒu de 时候 shíhou 留下 liúxià 个活 gèhuó 话儿 huàér shuō 也许 yěxǔ 下个月 xiàgeyuè néng 回来 huílai

    - trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao