走形儿 zǒu xíng er
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu hình nhi】

Đọc nhanh: 走形儿 (tẩu hình nhi). Ý nghĩa là: ngoài hình dạng, biến dạng, mất hình dạng.

Ý Nghĩa của "走形儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

走形儿 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. ngoài hình dạng

out of shape

✪ 2. biến dạng

to deform

✪ 3. mất hình dạng

to lose shape

✪ 4. thay hình đổi dạng; chệch

失去原有的形状; 变形

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走形儿

  • volume volume

    - 接到 jiēdào 电报 diànbào gēn 手儿 shǒuér shàng 汽车 qìchē zǒu le

    - anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.

  • volume volume

    - 骗腿 piàntuǐ ér tiào shàng 自行车 zìxíngchē jiù zǒu le

    - anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zǒu zài 这儿 zhèér zhù 两天 liǎngtiān ba

    - Anh đừng đi, hãy ở lại đây vài hôm nữa.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái zài 会上 huìshàng 打了个 dǎlegè 照面 zhàomiàn ér jiù zǒu le

    - lúc nãy trong hội nghị anh ấy chỉ xuất hiện một cái rồi đi.

  • volume volume

    - zǒu le 一会儿 yīhuìer jiù 回来 huílai

    - Anh ấy đi một lúc rồi sẽ về.

  • volume volume

    - zǒu le 一会儿 yīhuìer jiù lèi le

    - Anh ấy đi một lúc thì mệt.

  • volume volume

    - 走得慢 zǒudémàn luò zài le hòu 尾儿 wěiér

    - anh ấy đi chậm quá, rơi lại phía sau.

  • volume volume

    - 临走 línzǒu de 时候 shíhou 留下 liúxià 个活 gèhuó 话儿 huàér shuō 也许 yěxǔ 下个月 xiàgeyuè néng 回来 huílai

    - trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao