走来回 zǒu láihuí
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu lai hồi】

Đọc nhanh: 走来回 (tẩu lai hồi). Ý nghĩa là: một cuộc hành trình trở lại, để thực hiện một chuyến đi khứ hồi.

Ý Nghĩa của "走来回" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

走来回 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một cuộc hành trình trở lại

a return journey

✪ 2. để thực hiện một chuyến đi khứ hồi

to make a round trip

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走来回

  • volume volume

    - zǒu 回来 huílai 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy đi về ăn cơm.

  • volume volume

    - 高高兴兴 gāogāoxīngxīng 地走了 dìzǒule 可别 kěbié nòng 灰头土脸 huītóutǔliǎn 儿地 érdì 回来 huílai

    - anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.

  • volume volume

    - 来回来去 láihuílaiqù zǒu zhe

    - anh ấy cứ đi đi lại lại.

  • volume volume

    - zǒu le 一会儿 yīhuìer jiù 回来 huílai

    - Anh ấy đi một lúc rồi sẽ về.

  • volume volume

    - zài 房间 fángjiān 来回 láihuí 走动 zǒudòng

    - Anh ấy đi đi lại lại trong phòng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān yào zǒu 五个 wǔgè 来回 láihuí

    - Anh ấy mỗi ngày phải đi năm lượt.

  • volume volume

    - 送走 sòngzǒu 孩子 háizi 回到 huídào 家来 jiālái 心里 xīnli 觉得 juéde 空落落 kōngluòluò de 象少 xiàngshǎo le diǎn 什么 shénme 似的 shìde

    - anh ấy đưa con về đến nhà, trong lòng cảm thấy trống vắng, dường như thiếu một cái gì đó.

  • volume volume

    - 临走 línzǒu de 时候 shíhou 留下 liúxià 个活 gèhuó 话儿 huàér shuō 也许 yěxǔ 下个月 xiàgeyuè néng 回来 huílai

    - trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao