走地盘 zǒu dìpán
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu địa bàn】

Đọc nhanh: 走地盘 (tẩu địa bàn). Ý nghĩa là: đặt cược trong trận, cá cược trực tiếp.

Ý Nghĩa của "走地盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

走地盘 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đặt cược trong trận

in-play wagering

✪ 2. cá cược trực tiếp

live betting

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走地盘

  • volume volume

    - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • volume volume

    - xiàng 一只 yīzhī 骄傲 jiāoào de 孔雀 kǒngquè 一样 yīyàng zài 前面 qiánmiàn 趾高气扬 zhǐgāoqìyáng zǒu zhe

    - Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.

  • volume volume

    - zài 地里 dìlǐ zǒu zhe 脚底 jiǎodǐ xià 咕唧 gūjī 咕唧 gūjī 地直 dìzhí xiǎng

    - anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.

  • volume volume

    - 匆忙 cōngmáng 地亡 dìwáng zǒu le

    - Anh ấy vội vàng trốn đi rồi.

  • volume volume

    - 不料 bùliào zǒu cuò 一步 yībù jìng 落到 luòdào 这般 zhèbān 天地 tiāndì

    - không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 坚定 jiāndìng 跟着 gēnzhe 共产党 gòngchǎndǎng zǒu

    - nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.

  • volume volume

    - 不愿 bùyuàn 落伍 luòwǔ 一脚 yījiǎo gāo 一脚 yījiǎo 低地 dīdì 紧跟着 jǐngēnzhe zǒu

    - anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.

  • volume volume

    - 三个 sāngè rén 并排 bìngpái zǒu 过来 guòlái

    - ba người dàn hàng đi qua

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao