Đọc nhanh: 走私品 (tẩu tư phẩm). Ý nghĩa là: hàng lậu, sản phẩm cướp biển, sản phẩm nhập lậu.
走私品 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hàng lậu
contraband
✪ 2. sản phẩm cướp biển
pirate product
✪ 3. sản phẩm nhập lậu
smuggled product
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走私品
- 走私 毒品
- buôn lậu chất có hại.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 我们 举报 了 走私 行为
- Chúng tôi đã tố cáo hành vi buôn lậu.
- 当局 正在 打击 走私 活动 , 以 保护 市场秩序
- Chính quyền đang nỗ lực chống lại hoạt động buôn lậu để bảo vệ trật tự thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
私›
走›