赤小豆 chìxiǎodòu
volume volume

Từ hán việt: 【xích tiểu đậu】

Đọc nhanh: 赤小豆 (xích tiểu đậu). Ý nghĩa là: cây đậu đỏ, hạt đậu đỏ. Ví dụ : - 麻黄连轺赤小豆汤 Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

Ý Nghĩa của "赤小豆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赤小豆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây đậu đỏ

一年生草本植物,叶子互生、花黄色种子暗红色,供食用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

✪ 2. hạt đậu đỏ

这种植物的种子也叫小豆、红小豆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤小豆

  • volume volume

    - chì 小豆 xiǎodòu

    - đậu đỏ.

  • volume volume

    - 小杨 xiǎoyáng 喜欢 xǐhuan jiān 豆腐 dòufǔ

    - Tiểu Dương thích rán đậu.

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou 还要 háiyào diào jīn 豆豆 dòudòu

    - Cậu bạn nhỏ vẫn đang rơi nước mắt.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 咖啡豆 kāfēidòu 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn 保存 bǎocún

    - Hạt cà phê cần được bảo quản cẩn thận.

  • volume volume

    - guò le 几天 jǐtiān xiǎo 豆芽 dòuyá 慢慢 mànmàn 长大 zhǎngdà yǒu liǎng 厘米 límǐ zhǎng le

    - Sau vài ngày, giá đỗ nhỏ từ từ lớn lên, dài hai cm.

  • volume volume

    - 小赤 xiǎochì lǎo 直接 zhíjiē zuò 骂人 màrén de 粗话 cūhuà

    - "Thằng oắt con" có thể trực tiếp dùng chửi thề.

  • volume volume

    - 土豆 tǔdòu 切成 qiēchéng le 小块 xiǎokuài

    - Cô ấy đã cắt khoai tây thành những miếng nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao