Đọc nhanh: 赤崁楼 (xích khám lâu). Ý nghĩa là: Tháp Chihkan (trước đây là Pháo đài Provintia) ở Đài Nam, Đài Loan (còn được viết 赤嵌樓 | 赤嵌楼).
✪ 1. Tháp Chihkan (trước đây là Pháo đài Provintia) ở Đài Nam, Đài Loan (còn được viết 赤嵌樓 | 赤嵌楼)
Chihkan Tower (formerly Fort Provintia) in Tainan, Taiwan (also written 赤嵌樓|赤嵌楼 [Chi4 kǎn lóu])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤崁楼
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 人无完人 , 金无足赤
- Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
赤›