Đọc nhanh: 赤壁县 (xích bích huyện). Ý nghĩa là: Hạt Chibi ở Tây An 市, Hồ Bắc.
✪ 1. Hạt Chibi ở Tây An 市, Hồ Bắc
Chibi county in Xianning 咸宁市, Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤壁县
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 赤壁 鏖 兵
- trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 赤壁 怀古
- Xích Bích hoài cổ
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
- 他 喜欢 赤色 的 衣服
- Anh ấy thích quần áo có màu đỏ.
- 他们 加入 了 当地 赤卫队
- Anh ấy gia nhập xích vệ quân địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
壁›
赤›