赤坎区 chì kǎn qū
volume volume

Từ hán việt: 【xích khảm khu】

Đọc nhanh: 赤坎区 (xích khảm khu). Ý nghĩa là: Quận Chikan của thành phố Trạm Giang 湛江 , Quảng Đông.

Ý Nghĩa của "赤坎区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Chikan của thành phố Trạm Giang 湛江 市 , Quảng Đông

Chikan district of Zhanjiang city 湛江市 [Zhàn jiāng shì], Guangdong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤坎区

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 急赤白脸 jíchìbáiliǎn 地吵个 dìchǎogè 没完 méiwán

    - hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.

  • volume volume

    - 黑社会 hēishèhuì 控制 kòngzhì le gāi 地区 dìqū

    - Xã hội đen kiểm soát khu vực này.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū

    - Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 中越 zhōngyuè de 文化 wénhuà yǒu 区别 qūbié

    - Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 接近 jiējìn 危险 wēixiǎn 区域 qūyù

    - Đừng gần khu vực nguy hiểm.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 地区 dìqū 气候 qìhòu 差异 chāyì 很大 hěndà

    - Khí hậu hai vùng rất khác nhau.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 多个 duōge 自治区 zìzhìqū

    - Trung Quốc có nhiều khu tự trị.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 5 自治区 zìzhìqū

    - Trung Quốc có 5 khu tự trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNO (土弓人)
    • Bảng mã:U+574E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao