Đọc nhanh: 赤口日 (xích khẩu nhật). Ý nghĩa là: ngày thứ ba của năm âm lịch (không tốt cho việc viếng thăm vì dễ xảy ra tranh cãi vào ngày đó).
✪ 1. ngày thứ ba của năm âm lịch (không tốt cho việc viếng thăm vì dễ xảy ra tranh cãi vào ngày đó)
third day of the lunar year (inauspicious for visits because arguments happen easily on that day)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤口日
- 赤露 着 胸口
- phanh ngực.
- 两口子 和和美美 地 过日子
- hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.
- 赤日炎炎
- mặt trời đỏ rực chói chang
- 昨天 还是 春雨绵绵 , 今天 已 是 赤日炎炎 似 火烧
- Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt
- 肿胀 的 伤口 日渐 回复
- Vết thương sưng tấy dần hồi phục.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 连日 的 干旱 , 使 河床 列出 了 大 口子
- Khô hạn nhiều ngày khiến cho lòng sông nứt ra những kẽ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
日›
赤›