Đọc nhanh: 赞皇县 (tán hoàng huyện). Ý nghĩa là: Quận Zanhuang ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Zanhuang ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc
Zanhuang county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jiā zhuāng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞皇县
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 仓皇出逃
- hoảng hốt chạy trốn
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 颔首 赞许
- gật đầu đồng ý.
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
皇›
赞›