时间管理表 Shíjiān guǎnlǐ biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thì gian quản lí biểu】

Đọc nhanh: 时间管理表 (thì gian quản lí biểu). Ý nghĩa là: Time Sheet.

Ý Nghĩa của "时间管理表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

时间管理表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Time Sheet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时间管理表

  • volume volume

    - yào 学会 xuéhuì 时间 shíjiān 管理 guǎnlǐ

    - Bạn phải học cách quản lý thời gian.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 如何 rúhé 管理 guǎnlǐ 时间 shíjiān

    - Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 管理 guǎnlǐ zài 工作 gōngzuò zhōng 不可或缺 bùkěhuòquē

    - Quản lý thời gian là yếu tố cốt lõi trong công việc.

  • volume volume

    - 新闻报道 xīnwénbàodào de 时间性 shíjiānxìng qiáng yào 及时 jíshí 发表 fābiǎo

    - bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.

  • volume volume

    - 加紧 jiājǐn 田间管理 tiánjiānguǎnlǐ 工作 gōngzuò

    - tăng cường công tác quản lý đồng ruộng

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn hěn máng 但是 dànshì 总是 zǒngshì 抽时间 chōushíjiān péi 家人 jiārén

    - Mặc dù rất bận, nhưng anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.

  • volume volume

    - de 时间 shíjiān 管理 guǎnlǐ 非常 fēicháng 浪费 làngfèi

    - Cô ấy quản lý thời gian một cách rất lãng phí.

  • volume volume

    - 即便 jíbiàn shì zài 管理 guǎnlǐ 最好 zuìhǎo de 家庭 jiātíng 事故 shìgù 有时 yǒushí huì 发生 fāshēng de

    - Ngay cả trong những gia đình quản lý tốt nhất, tai nạn cũng có thể xảy ra đôi khi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao