Đọc nhanh: 新闻策划 (tân văn sách hoa). Ý nghĩa là: quản lý thông tin liên lạc, quan hệ công chúng.
新闻策划 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quản lý thông tin liên lạc
communication management
✪ 2. quan hệ công chúng
public relations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻策划
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 他们 拼命 炒 这个 新闻
- Họ ra sức thổi phồng tin tức này.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他 宣布 撤销 公司 的 新 政策
- Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.
- 他们 开始 履行 新 的 计划
- Họ bắt đầu thực hiện kế hoạch mới.
- 他们 请 了 一家 专业 公司 负责 婚礼 策划
- Họ thuê một công ty chuyên nghiệp để tổ chức lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
新›
策›
闻›