Đọc nhanh: 赛龙舟 (tái long chu). Ý nghĩa là: Đua thuyền rồng.
赛龙舟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đua thuyền rồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛龙舟
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舟›
赛›
龙›