方舟 fāngzhōu
volume volume

Từ hán việt: 【phương chu】

Đọc nhanh: 方舟 (phương chu). Ý nghĩa là: hai chiếc thuyền song song, thuyền cứu nạn; cứu giúp (trong Kinh Thánh, Noah vì muốn tránh nạn hồng thuỷ mà đóng một chiếc thuyền lớn).

Ý Nghĩa của "方舟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

方舟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hai chiếc thuyền song song

两船相并

✪ 2. thuyền cứu nạn; cứu giúp (trong Kinh Thánh, Noah vì muốn tránh nạn hồng thuỷ mà đóng một chiếc thuyền lớn)

《圣经》故事中义士诺亚 (Noah) 为躲避洪水造的长方木柜形大船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方舟

  • volume volume

    - 不方 bùfāng 不圆 bùyuán

    - vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo

  • volume volume

    - 龙舟竞渡 lóngzhōujìngdù

    - đua thuyền rồng.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 地区 dìqū yǒu 不同 bùtóng de 方言 fāngyán

    - Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.

  • volume volume

    - 失去 shīqù 方向 fāngxiàng de 行舟 xíngzhōu

    - con thuyền mất đi phương hướng

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不成方圆 bùchéngfāngyuán

    - không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不能 bùnéng 成方圆 chéngfāngyuán

    - không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.

  • volume volume

    - 不行 bùxíng 我要 wǒyào 控制 kòngzhì hǎo 自己 zìjǐ 坐怀不乱 zuòhuáibùluàn 方显 fāngxiǎn 大将 dàjiàng 风范 fēngfàn

    - Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!

  • volume volume

    - shàng 一个 yígè 地方 dìfāng 不好 bùhǎo ma

    - Nơi cuối cùng không tốt?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノノフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBYI (竹月卜戈)
    • Bảng mã:U+821F
    • Tần suất sử dụng:Cao