Đọc nhanh: 独木舟 (độc mộc châu). Ý nghĩa là: thuyền độc mộc.
独木舟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền độc mộc
挖空大圆木制成的划子或小船
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独木舟
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 斲木 为舟
- chặt cây đóng thuyền
- 木 桌上 的 纹 很 独特
- Hoa văn trên bàn gỗ rất độc đáo.
- 刳 木为 舟
- đẽo gỗ làm thuyền.
- 木雕 属于 民间艺术 有着 它 独特 的 艺术 魅力
- chạm khắc gỗ là một nghệ thuật dân gian có sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo.
- 植树造林 不独 有利于 水土保持 , 而且 还 能 提供 木材
- trông cây gây rừng không chỉ có lợi trong việc giữ đất giữ nước mà còn có thể cung cấp gỗ nữa
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 你 走 你 的 阳关道 , 我 走 我 的 独木桥
- anh đi con đường sáng lạng của anh, tôi đi con đường gian nan của tôi; anh đường anh tôi đường tôi; đường ai nấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
独›
舟›