Đọc nhanh: 飞舟 (phi chu). Ý nghĩa là: tàu cao tốc; thuyền chạy cực nhanh. Ví dụ : - 飞舟竞渡 thi đua thuyền
飞舟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu cao tốc; thuyền chạy cực nhanh
行驶极快的船
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞舟
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舟›
飞›