Đọc nhanh: 归舟 (quy chu). Ý nghĩa là: tàu về.
归舟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu về
返航归回的船只
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归舟
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 人心归向
- lòng người hướng về
- 他 今天下午 归来
- Chiều nay anh ấy trở về.
- 他 为了 工作 早出晚归 , 非常 辛苦
- Anh ấy đi sớm về muộn vì công việc, rất vất vả.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 他 下 放到 农村 十年 , 归口 以后 感到 专业 荒疏 了 许多
- anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
舟›