泛舟 fànzhōu
volume volume

Từ hán việt: 【phiếm chu】

Đọc nhanh: 泛舟 (phiếm chu). Ý nghĩa là: chơi thuyền; chèo thuyền du ngoạn. Ví dụ : - 泛舟西湖 chơi thuyền Hồ Tây.

Ý Nghĩa của "泛舟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泛舟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chơi thuyền; chèo thuyền du ngoạn

坐船游玩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 泛舟 fànzhōu 西湖 xīhú

    - chơi thuyền Hồ Tây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛舟

  • volume volume

    - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 有着 yǒuzhe 广泛 guǎngfàn de 人脉 rénmài

    - Họ có mối quan hệ rộng rãi.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 泛红 fànhóng

    - Mặt anh ấy ửng đỏ.

  • volume volume

    - 龙舟竞渡 lóngzhōujìngdù

    - đua thuyền rồng.

  • volume volume

    - 轻舟浮泛 qīngzhōufúfàn

    - con thuyền trôi trên mặt nước

  • volume volume

    - 泛舟 fànzhōu 西湖 xīhú

    - chơi thuyền Hồ Tây.

  • volume volume

    - de 理解 lǐjiě 很泛 hěnfàn

    - Hiểu biết của anh ấy rất nông cạn.

  • volume volume

    - de 影响力 yǐngxiǎnglì 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Ảnh hưởng của anh ấy rất rộng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Fá , Fán , Fàn , Fěng
    • Âm hán việt: Phiếm , Phủng
    • Nét bút:丶丶一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHIO (水竹戈人)
    • Bảng mã:U+6CDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノノフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBYI (竹月卜戈)
    • Bảng mã:U+821F
    • Tần suất sử dụng:Cao