Đọc nhanh: 赛先生 (tái tiên sinh). Ý nghĩa là: "Mr Science", cụm từ được sử dụng trong Phong trào ngày 4 tháng 5 五四運動 | 五四运动, viết tắt cho 賽因斯 | 赛因斯, xem thêm 德 先生.
赛先生 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. "Mr Science", cụm từ được sử dụng trong Phong trào ngày 4 tháng 5 五四運動 | 五四运动
"Mr Science", phrase used during the May 4th Movement 五四運動|五四运动 [Wu3 sì Yun4 dòng]
✪ 2. viết tắt cho 賽因斯 | 赛因斯
abbr. for 賽因斯|赛因斯 [sài yīn sī]
✪ 3. xem thêm 德 先生
see also 德先生 [Dé xiān sheng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛先生
- 乐 先生 刚搬 到 这儿
- Ông Lạc vừa chuyển đến đây.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 五 先生 来 了
- Ông Ngũ đến rồi.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 为 先生 是 个 很 好 的 人
- Ông Vi là một người rất tốt.
- 乐 先生 是 我 的 老师
- Ông Lạc là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
生›
赛›