Đọc nhanh: 赛龙船 (tái long thuyền). Ý nghĩa là: cuộc đua thuyền rồng.
赛龙船 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc đua thuyền rồng
dragon-boat race
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛龙船
- 船 的 龙骨
- khung thuyền
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 比赛 划船
- Thi đấu chèo thuyền
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 划船 比赛 将 于 下个月 举行
- Cuộc thi chèo thuyền sẽ được tổ chức vào tháng sau.
- 划船 比赛 定于 7 月 9 日 举行 , 遇雨 顺延
- cuộc đua thuyền dự định sẽ tổ chức vào ngày 9 tháng 7, nhưng vì gặp mưa phải hoãn lại.
- 那条 红色 的 赛船 第一个 冲过 了 终点线
- Thuyền đua màu đỏ cán đích đầu tiên.
- 刚过去 两档子 龙灯 , 又 来 了 一档子 旱船
- vừa hết hai tốp múa đèn rồng, lại đến một tốp múa chèo thuyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
船›
赛›
龙›