Đọc nhanh: 赖索托 (lại tác thác). Ý nghĩa là: Lesotho (Tw).
赖索托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lesotho (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赖索托
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 麻索
- dây đay.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 事实 俱 在 , 赖是 赖 不 掉 的
- Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.
- 为什么 你 一直 赖 我 ?
- Bạn lúc nào cũng vu oan cho tôi là sao?
- 今年 庄稼 长得 真 不赖
- Năm nay mùa màng không tốt.
- 今年 的 庄稼 可真 不赖
- mùa màng năm nay khá tốt
- 不论 好 的 赖 的 我 都 能 吃
- Bất kể thứ ngon hoặc không ngon tôi đều ăn được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
索›
赖›