赔礼 péilǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bồi lễ】

Đọc nhanh: 赔礼 (bồi lễ). Ý nghĩa là: nhận lỗi; chịu lỗi. Ví dụ : - 他错怪了人应该向人赔礼。 anh trách lầm với người ta thì phải nhận lỗi thôi.

Ý Nghĩa của "赔礼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赔礼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhận lỗi; chịu lỗi

向人施礼认错

Ví dụ:
  • volume volume

    - 错怪 cuòguài le rén 应该 yīnggāi xiàng rén 赔礼 péilǐ

    - anh trách lầm với người ta thì phải nhận lỗi thôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赔礼

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 婚礼 hūnlǐ

    - Cử hành lễ cưới.

  • volume volume

    - xiàng 赔礼道歉 péilǐdàoqiàn

    - Tôi xin lỗi anh ấy.

  • volume volume

    - 错怪 cuòguài le rén 应该 yīnggāi xiàng rén 赔礼 péilǐ

    - anh trách lầm với người ta thì phải nhận lỗi thôi.

  • volume volume

    - 主动 zhǔdòng lái 赔礼道歉 péilǐdàoqiàn

    - Anh ấy chủ động đến xin lỗi.

  • volume volume

    - 五十 wǔshí wèi 国家元首 guójiāyuánshǒu 参加 cānjiā le 女王 nǚwáng de 加冕典礼 jiāmiǎndiǎnlǐ xiàng 女王 nǚwáng 表示 biǎoshì 敬意 jìngyì

    - Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.

  • volume volume

    - 什么 shénme 禽兽 qínshòu huì zài 自己 zìjǐ de 坚信 jiānxìn chōu 大麻 dàmá

    - Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?

  • volume volume

    - 人生地不熟 rénshēngdìbùshú de 如果 rúguǒ 非礼 fēilǐ 小琴 xiǎoqín 这件 zhèjiàn shì 传出去 chuánchūqù

    - Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi
    • Âm hán việt: Bồi
    • Nét bút:丨フノ丶丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYTR (月人卜廿口)
    • Bảng mã:U+8D54
    • Tần suất sử dụng:Cao