Đọc nhanh: 谢罪 (tạ tội). Ý nghĩa là: tạ tội; nhận lỗi; xin lỗi.
谢罪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạ tội; nhận lỗi; xin lỗi
向人承认错误,请求原谅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢罪
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 不该 加罪 于 她
- Không nên trách tội cô ấy
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 不知者 不罪 我 看 就算 了 吧
- Không biết không có tội, tôi thấy hay là bỏ đi.
- 不要 将 罪 加于 他
- Đừng đổ tội cho anh ấy.
- 我 为 昨天 的 行为 谢罪
- Tôi tạ lỗi vì hành vi ngày hôm qua.
- 不用 谢谢 , 我 已经 吃 过 了
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi đã ăn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罪›
谢›