Đọc nhanh: 赏脸 (thưởng kiểm). Ý nghĩa là: rất hân hạnh được ngài nhận cho (lời nói khách sáo).
赏脸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất hân hạnh được ngài nhận cho (lời nói khách sáo)
客套话,用于请对方接受自己的要求或赠品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏脸
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 不要脸 的 老狐狸
- Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 为了 让 孩子 不哭 , 他 不断 对 孩子 做鬼脸
- Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脸›
赏›