赏光 shǎngguāng
volume volume

Từ hán việt: 【thưởng quang】

Đọc nhanh: 赏光 (thưởng quang). Ý nghĩa là: rất hân hạnh được đón tiếp; mời... vui lòng đến dự (lời nói khách sáo). Ví dụ : - 希望你能赏光参加下周的舞会。 Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.. - 希望你能赏光参加下星期的舞会。 Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.

Ý Nghĩa của "赏光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赏光 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất hân hạnh được đón tiếp; mời... vui lòng đến dự (lời nói khách sáo)

客套话,用于请对方接受自己的邀请

Ví dụ:
  • volume volume

    - 希望 xīwàng néng 赏光 shǎngguāng 参加 cānjiā 下周 xiàzhōu de 舞会 wǔhuì

    - Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng néng 赏光 shǎngguāng 参加 cānjiā 下星期 xiàxīngqī de 舞会 wǔhuì

    - Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏光

  • volume volume

    - shì 赏心悦目 shǎngxīnyuèmù de 风光 fēngguāng

    - Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 七彩 qīcǎi 斑斓 bānlán de 光照 guāngzhào 爆裂 bàoliè chū le

    - Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng néng 赏光 shǎngguāng 参加 cānjiā 下周 xiàzhōu de 舞会 wǔhuì

    - Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng néng 赏光 shǎngguāng 参加 cānjiā 下星期 xiàxīngqī de 舞会 wǔhuì

    - Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao