Đọc nhanh: 赏桂花 (thưởng quế hoa). Ý nghĩa là: Thưởng quế hoa (ngắm hoa quế).
赏桂花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thưởng quế hoa (ngắm hoa quế)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏桂花
- 进 花园 玩赏 美景
- Vào vườn hoa thưởng thức cảnh đẹp.
- 桂花 茶 很 好喝
- Trà hoa mộc rất ngon.
- 桂花 糕 已有 三百多年 历史
- Bánh quế hoa đã có lịch sử hơn 300 năm.
- 桂花 坊 内 笑声 不断
- Trong hẻm Hoa Quế tiếng cười không ngớt.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 桂花香 弥漫 在 整个 学校
- Hương thơm của hoa quế lan tỏa khắp trường.
- 元宵节 赏 花灯 吃 汤圆 是 民间 的 古老 习俗
- Thưởng thức đèn lồng và ăn bánh trôi là phong tục dân gian từ xa xưa trong ngày Tết Nguyên tiêu
- 园中 有 很多 可 供 玩赏 的 花木
- trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桂›
花›
赏›