Đọc nhanh: 饮桂花酒 (ẩm quế hoa tửu). Ý nghĩa là: Uống rượu hoa quế.
饮桂花酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uống rượu hoa quế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮桂花酒
- 爷爷 偶尔 饮酒 消愁
- Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 我要 一杯 漂浮 沙士 无 酒精 饮料
- Tôi muốn một phao bia gốc.
- 他 在 表演 饮酒 科
- Anh ấy đang biểu diễn động tác uống rượu.
- 小孩儿 不 应该 喝酒 精 饮料
- Trẻ nhỉ không nên uống đồ uống có ga.
- 桂花 开 了 , 满院 馨香
- hoa quế nở đầy sân thơm ngát.
- 桂花 坊 内 笑声 不断
- Trong hẻm Hoa Quế tiếng cười không ngớt.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桂›
花›
酒›
饮›