shú
volume volume

Từ hán việt: 【thục】

Đọc nhanh: (thục). Ý nghĩa là: trường tư; trường tư thục. Ví dụ : - 私塾。 tư thục.. - 家塾。 trường tư.. - 塾师。 thầy giáo tư.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trường tư; trường tư thục

旧时私人设立的教学的地方参看〖私塾〗; 旧时私人设立的教学的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 私塾 sīshú

    - tư thục.

  • volume volume

    - 家塾 jiāshú

    - trường tư.

  • volume volume

    - 塾师 shúshī

    - thầy giáo tư.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 家塾 jiāshú

    - trường tư.

  • volume volume

    - 私塾 sīshú

    - tư thục.

  • volume volume

    - 塾师 shúshī

    - thầy giáo tư.

  • volume volume

    - shàng guò 几年 jǐnián 私塾 sīshú 浅近 qiǎnjìn de 文言文 wényánwén 已能 yǐnéng 通读 tōngdú

    - nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIG (卜戈土)
    • Bảng mã:U+587E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình