Đọc nhanh: 资金电子转账 (tư kim điện tử chuyển trướng). Ý nghĩa là: dịch vụ chuyển vốn bằng điện tử.
资金电子转账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ chuyển vốn bằng điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资金电子转账
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 清理 拖欠 货款 加快 企业 资金周转
- Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp
- 资金 周转不灵
- xoay vòng vốn không nhanh.
- 小企业 很难 周转资金
- Các doanh nghiệp nhỏ khó quay vòng vốn.
- 金属 内 电流 是 由 电子 运动 引起 的
- Dòng điện trong kim loại được tạo ra bởi sự di chuyển của các electron.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
电›
账›
资›
转›
金›